|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quẩng mỡ
| [quẩng mỡ] | | | xem quẩng | | | Be carried away. | | | Quẩng mỡ đi mua hai cái đàn một lúc | | To be carried away and buy two guitars at a time. |
Be carried away Quẩng mỡ đi mua hai cái đàn một lúc To be carried away and buy two guitars at a time
|
|
|
|