Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quẩng mỡ


[quẩng mỡ]
xem quẩng
Be carried away.
Quẩng mỡ đi mua hai cái đàn một lúc
To be carried away and buy two guitars at a time.



Be carried away
Quẩng mỡ đi mua hai cái đàn một lúc To be carried away and buy two guitars at a time


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.